🌟 성(에)[성(이)] 차다

1. 무엇에 만족하다.

1. THỎA MÃN: Thỏa mãn về điều gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그는 저녁을 두 끼 먹고도 성에 차지 않은 듯 냉장고 문을 열었다.
    He opened the refrigerator door after two dinners.

성(에)[성(이)] 차다: fulfill one's personality,性に満ちる。気が済む,être satisfait,llenar el carácter,يرتضي,сэтгэлд нийцэх,thỏa mãn,(ป.ต.)เต็มในนิสัย ; พอใจ, พึงพอใจ, สมใจ,,,看上眼;中意,

💕Start 성에성이차다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59)