🌟 성(에)[성(이)] 차다
• So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)